VN520


              

察照

Phiên âm : chá zhào.

Hán Việt : sát chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

考察鑒知。《晉書.卷七三.庾亮傳》:「而值天高聽邈, 未垂察照。」


Xem tất cả...